hotline


Hỗ trợ trực tuyến

Hỗ trợ khách hàng
  
  

Tin tức

Vietjet chi 3,6 tỷ USD mua tiếp 30 tàu bay Vietjet chi 3,6 tỷ USD mua tiếp 30 tàu bay 11-11-2015 - Với tổng giá trị công bố 3,6 tỷ USD, 30 chiếc tàu... More detail
Khách hàng đi Nhật có thêm lựa chọn Khách hàng đi Nhật có thêm lựa chọn 31-03-2014 - Tập đoàn hàng không lớn nhất Nhật Bản mở đường... More detail
Vietjet Air chốt đơn hàng 6.4 tỷ usd Vietjet Air chốt đơn hàng 6.4 tỷ usd 12-02-2014 - Ban đầu dự kiến mua 62 chiếc, nhưng hãng hàng không... More detail
Hàng không giá không rẻ - Vietjet Air Hàng không giá không rẻ - Vietjet Air 08-02-2014 - Hơn 3 năm kể từ chuyến bay đầu tiên, Vietjet Air... More detail
Vietjet Air ký hợp đồng tín dụng mua 100 máy bay Vietjet Air ký hợp đồng tín dụng mua 100 máy bay 24-12-2013 - Hãng hãng không tư nhân Vietjet ký hợp đồng thu xếp... More detail

Video

Danh sách các sân bay dân dụng tại Việt Nam

Thứ tư, 27 Tháng 11 2013 12:54

STT

Tên sân bay

Mã ICAO/IATA

Tỉnh

Số đường băng

Loại đường băng

Chiều dài đường băng

Năm xây dựng

Bay đêm

1

Sân bay Côn Đảo

VVCS/VCS

Bà Rịa-Vũng Tàu

1

Nhựa đường

1287m

 

Không

2

Sân bay Phù Cát

VVPC/UIH

Bình Định

1

Bê tông

3051m

1966

Không

3

Sân bay Cà Mau

VVCM/CAH

Cà Mau

1

Nhựa đường

1500m

1962

Không

4

Sân bay quốc tế Cần Thơ

VVCT/VCA

Cần Thơ

1

Nhựa đường

3000m

1961

5

Sân bay Buôn Ma Thuột

VVBM/BMV

Đắk Lắk

1

Nhựa đường

3000m

1972

6

Sân bay quốc tế Đà Nẵng

VVDN/DAD

Đà Nẵng

2

Bê tông

3500m/3048m

1940

7

Sân bay Điện Biên Phủ

VVDB/DIN

Điện Biên

1

Bê tông

1830m

 

Không

8

Sân bay Pleiku

VVPK/PXU

Gia Lai

1

Nhựa đường

1817m

 

9

Sân bay quốc tế Cát Bi

VVCI/HPH

Hải Phòng

1

Bê tông/Nhựa đường

2402m

1985

10

Sân bay quốc tế Nội Bài

VVNB/HAN

Hà Nội

2

Bê tông

3200m/3800m

1977

11

Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất

VVTS/SGN

Thành phố Hồ Chí Minh

2

Bê tông

3048m/3800m

1930

12

Sân bay quốc tế Cam Ranh

VVCR/CXR

Khánh Hòa

1

Bê tông

3048m

1965

13

Sân bay Rạch Giá

VVRG/VKG

Kiên Giang

1

Nhựa đường

1500m

 

Không

14

Sân bay quốc tế Phú Quốc

VVPQ/PQC

Kiên Giang

1

Bê tông

3000m

 

Không

15

Sân bay Liên Khương

VVDL/DLI

Lâm Đồng

1

Nhựa đường

3250m

1961

16

Sân bay Vinh

VVVH/VII

Nghệ An

1

Nhựa đường

2400m

 

17

Sân bay Tuy Hòa

VVTH/TBB

Phú Yên

2

Bê tông/Nhựa đường

844m/2902m

 

Không

18

Sân bay Đồng Hới

VVDH/VDH

Quảng Bình

1

Bê tông

2400m

1930

Không

19

Sân bay quốc tế Chu Lai

VVCL/VCL

Quảng Nam

2

Bê tông

3048m/3050m

2004

Không

20

Sân bay Thọ Xuân

VVTX/TXD

Thanh Hóa

1

Bê tông 

3200m

 

21

Sân bay quốc tế Phú Bài

VVPB/HUI

Thừa Thiên - Huế

1

Bê tông

2675m